1. I’ll call you later. (Tôi sẽ gọi cho anh sau)
Bạn đang muốn mình giỏi tiếng anh? Hãy đến với Learn English để được tư vấn cách luyện nghe, chia sẻ kinh nghiệm học và các từ vựng cơ bản để bạn luyện kỹ năng giao tiếp giỏi hơn !!!
2. Leave a message. (Hãy để lại lời nhắn)
3. Hi Simon, it’s Anna. (Xin chào Simon. Anna đang nghe đây)
4. Did you get my message? (Anh đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?)
5. Can I speak to Rob, please? (Có thể cho tôi nói chuyện với anh Rob được không?)
6. Hi, Jenny. Where are you? (Chào, Jenny. Cô đang ở đâu đấy?)
7. Thanks for getting back to me. (Cám ơn anh đã gọi lại cho tôi)
8. Leave a message after the beep. (Hãy để lại lời nhắn sau khi nghe thấy tiếng “beep”)
9. What’s your number? (Số điện thoại của cô là gì?)
10. I’m returning your call. (Tôi sẽ gọi lại cho anh)
Tự Luyện Tiếng Anh |
Ngữ Pháp Tiếng Anh |
Học Nói tiếng Anh |
Dùng Từ Trong Tiếng Anh |
Học viết Tiếng Anh |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét