Christmas tree = Cây thông Noel
Bạn đang muốn mình giỏi tiếng anh? Hãy đến với Learn English để được tư vấn cách luyện nghe, chia sẻ kinh nghiệm học và các từ vựng cơ bản để bạn luyện kỹ năng giao tiếp giỏi hơn !!!
Ornament = vật trang trí (trái châu)
Holly = cây nhựa ruồi
Wreath = vòng hoa
Bell = chuông
Present / gift = quà
Stocking = tất dài của ông già Noel
Candy cane = kẹo mút
Candle = nến
Elf = chú lùn
Santa Claus / Father Christmas = ông già Noel
Chimney = ống khói
Sack = bag (of toys) = túi quà
Snowman = người tuyết
Merry Christmas / Joyeux Noel = Giáng sinh vui vẻ
Christmas card = thiệp Giáng sinh
Turkey = món gà tây
Reindeer = hươu, nai
Cookies = bánh quy
Sleigh = cỗ xe ngựa
Christmas carol = nhạc Giáng sinh
Tự Luyện Tiếng Anh |
Học Qua Clip |
Học Theo Chủ Đề |
Ngữ Pháp Tiếng Anh |
Học Nói tiếng Anh |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét