Thứ Ba, 6 tháng 12, 2016

Rèn luyện từ vựng tiếng anh về Giáng sinh - Christmas

Santa Claus / Father Christmas = ông già Noel


Christmas tree = Cây thông Noel
Bạn đang muốn mình giỏi tiếng anh? Hãy đến với Learn English để được tư vấn cách luyện nghe, chia sẻ kinh nghiệm học và các từ vựng cơ bản để bạn luyện kỹ năng giao tiếp giỏi hơn !!!


Ornament = vật trang trí (trái châu)

Holly = cây nhựa ruồi

Wreath = vòng hoa

Bell = chuông

Present / gift = quà

Stocking = tất dài của ông già Noel

Candy cane = kẹo mút

Candle = nến

Elf = chú lùn

Santa Claus / Father Christmas = ông già Noel

Chimney = ống khói

Sack = bag (of toys) = túi quà

Snowman = người tuyết

Merry Christmas / Joyeux Noel = Giáng sinh vui vẻ

Christmas card = thiệp Giáng sinh

Turkey = món gà tây

Reindeer = hươu, nai

Cookies = bánh quy

Sleigh = cỗ xe ngựa

Christmas carol = nhạc Giáng sinh

Tự Luyện Tiếng Anh 
Học Qua Clip
Học Theo Chủ Đề
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Học Nói tiếng Anh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét