Ví dụ: She's doing a course in business English. = Cô ấy đang theo một khoá học tiếng Anh thương mại.
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần có người hỏi về trình độ tiếng Anh của mình. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu về những vấn đề liên quan khi nói về ngôn ngữ nhé.
Bài viết sẽ đặt ra các ví dụ với English, các bạn hoàn toàn có thể thay thế English bằng một ngôn ngữ khác.
to speak good/excellent/fluent/perfect English
nói tiếng Anh tốt / xuất sắc / thông thạo / hoàn hảo
Ví dụ: He speaks fluent English. = Anh ấy nói tiếng Anh thông thạo.
to speak bad/poor/broken English
nói tiếng Anh tệ / kém / sai (bồi)
Bạn đang muốn mình giỏi tiếng anh? Hãy đến với Learn English để được tư vấn cách luyện nghe, chia sẻ kinh nghiệm học và các từ vựng cơ bản để bạn luyện kỹ năng giao tiếp giỏi hơn !!!
Ví dụ: I got by with broken English and sign language. = Tôi tạm nói chuyện được bằng tiếng Anh bồi và ngôn ngữ cử chỉ.
spoken/written English
tiếng Anh nói/viết
Ví dụ: My spoken English is better than my written English. = Tôi nói tiếng Anh giỏi hơn viết.
business English
tiếng Anh thương mại
Ví dụ: She's doing a course in business English. = Cô ấy đang theo một khoá học tiếng Anh thương mại.
to know/read/understand/use English
biết/đọc/hiểu/dùng tiếng Anh
Ví dụ: I am more comfortable using German, if you don't mind. = Tôi thấy thoải mái hơn khi sử dụng tiếng Đức, nếu bạn không phiền.
be fluent in English
thông thạo tiếng Anh
Ví dụ: She's fluent in English, Spanish, and Hebrew. = Cô ấy thông thạo tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, và tiếng Do Thái.
to do/learn English
học tiếng Anh
Ví dụ: I did Italian at school but I've forgotten most of it. = Tôi đã học tiếng Ý ở trường phổ thông nhưng đã quên gần hết.
to improve/practice English
cải thiện / luyện tập tiếng Anh
Ví dụ: I spent a month in London to improve my English. = Tôi sống một tháng ở Luân Đôn để cải thiện tiếng Anh.
to translate something into English
dịch cái gì đó sang tiếng Anh
Ví dụ: He has translated her latest book into English. = Anh ấy đã dịch sách của cô ấy sang tiếng Anh.
English lesson/class/course
bài học / lớp học / khoá học tiếng Anh
Ví dụ: I'm late for my English class. = Tôi trễ giờ học tiếng Anh rồi.
English interpreter/speaker
thông dịch viên / người nói tiếng Anh
Ví dụ: There's an increasing need for English interpreters in Vietnam. = Ở Việt Nam, nhu cầu thông dịch viên tiếng Anh ngày càng tăng lên.
a command/knowledge of English
năng lực / kiến thức tiếng Anh
Ví dụ: He has a poor command of English. = Anh ấy có năng lực tiếng Anh kém.
Source: http://leerit.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-ngon-ngu-language/#ixzz4S4CnOLpz
Under Creative Commons License: Attribution Non-Commercial No Derivatives
Học Tiếng Anh |
Cách Học Tiếng Anh |
Dùng Từ Trong Tiếng Anh |
Kiến Thức Tiếng Anh |
Kinh Nghiệm |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét