– sleepy –ˈslipɪ–: buồn ngủ
– drop off: ngủ gật
– snore –snɔr–: ngáy
Bạn đang muốn mình giỏi tiếng anh? Hãy đến với Learn English để được tư vấn cách luyện nghe, chia sẻ kinh nghiệm học và các từ vựng cơ bản để bạn luyện kỹ năng giao tiếp giỏi hơn !!!
– yawn –ˈjɔn–: ngáp
– nod — /ˈnɑːd/–: gật gà gật gù
– sleep-walking: mộng du
Kiến Thức Tiếng Anh |
Học Theo Chủ Đề |
Cách Học Tiếng Anh |
Kinh Nghiệm Chung |
Học Tiếng Anh |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét