Thứ Ba, 6 tháng 12, 2016

Những từ vựng liên quan đến NGỦ bạn nên biết


– sleepy –ˈslipɪ–: buồn ngủ


– drop off: ngủ gật

– snore –snɔr–: ngáy
Bạn đang muốn mình giỏi tiếng anh? Hãy đến với Learn English để được tư vấn cách luyện nghe, chia sẻ kinh nghiệm học và các từ vựng cơ bản để bạn luyện kỹ năng giao tiếp giỏi hơn !!!
 

– yawn –ˈjɔn–: ngáp

– nod — /ˈnɑːd/–: gật gà gật gù

– sleep-walking: mộng du
Kiến Thức Tiếng Anh
Học Theo Chủ Đề
Cách Học Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Chung
Học Tiếng Anh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét